Âm Hán Việt của 働き掛ける là "động ki quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 働 [động, động] き [ki] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 働き掛ける là はたらきかける [hatarakikakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
働き掛ける意味・読み方・使い方読み:はたらきかける 三省堂大辞林第三版 はたらきか・ける[6]【働き掛ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二はたらきか・く 相手に向かって積極的に動作・作用をしかける。「両国に-・けて和平を実現する」 Similar words: 感化薫染規定決める作用