Âm Hán Việt của 働き掛ける là "động ki quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 働 [động, động] き [ki] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 働き掛ける là はたらきかける [hatarakikakeru]