Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 働( động ) き( ki )
Âm Hán Việt của 働き là "động ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
働 [động, động] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 働き là はたらき [hataraki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はたらき【働き】 1仕事をすること。労働すること。「働きに出る」 2活躍すること。また、その実績。仕事の成果。「働きに応じた給料を支払う」「メンバーの働きが功を奏する」「働きが認められて昇進する」 3稼ぎ。収入。また、それを得る才覚。「働きが悪い」「今月は働きが少ない」「働きのある人」 4物事に備わっている機能。また、その及ぼす作用。「頭の働きが鈍る」「遠心力の働きを応用する」「ビタミンの働き」 5能・狂言の用語。㋐「働き事」の略。㋑「舞働(まいばたら)き 」に同じ。 6日本語文法での活用。[下接語](ばたらき)荒(あら)働き・一時働き・気働き・下働き・節句働き・只(ただ)働き・共働き・仲働き・糠(ぬか)働き・舞働き・夜(よ)働き
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm việc, công việc, năng suất, hoạt động