Âm Hán Việt của 働かせる là "động kaseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 働 [động, động] か [ka] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 働かせる là はたらかせる [hatarakaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
働かせる意味・読み方・使い方読み:はたらかせる 三省堂大辞林第三版 はたらか・せる[0]【働かせる】 (動:サ下一)[文]:サ下二はたらか・す 「働かす」に同じ。「想像力を-・せる」「知恵を-・せる」 Similar words: 役する使う使用利する運用