Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 働( động ) か( ka ) す( su )
Âm Hán Việt của 働かす là "động ka su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
働 [động, động] か [ka ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 働かす là はたらかす [hatarakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 はたらか・す【働かす】 [動サ五(四)]働くようにする。労働させる。また、機能を発揮させる。働かせる。「頭を―・す」「想像力を―・す」 #三省堂大辞林第三版の解説 はたらか・す[0][4]【働かす】 一(動:サ五[四]) ①労働をさせる。働かせる。「社員を気持ちよく-・す」 ②機能を発揮させる。活用する。「頭を-・す」 ③動かす。身動きする。「毒虫どもが…刺し食ひなどしけれども、ちとも身をも-・さず/平家:5」 二(動:サ下二) ⇒はたらかせるSimilar words :役する 働かせる 使う 使用 利する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm việc, khiến ai đó làm việc, vận hành, hoạt động