Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 僅( cận ) 少( thiếu )
Âm Hán Việt của 僅少 là "cận thiếu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
僅 [cận ] 少 [thiếu , thiểu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 僅少 là きんしょう [kinshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きん‐しょう〔‐セウ〕【僅少】 読み方:きんしょう [名・形動]ほんのわずかであること。また、そのさま。「—の差」「—な金額」 #実用日本語表現辞典 僅少 読み方:きんしょう ほんの少ししかないさま。僅かに少しあるさま。書店などで在庫が残り少ないさまを「在庫僅少」などという。対義語としては「豊富」「潤沢」などが挙げられる。 (2011年10月5日更新)Similar words :微少 少ない 鮮少 纔か 僅か
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất ít, ít ỏi, hiếm hoi, không đáng kể