Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 僅( cận ) か( ka )
Âm Hán Việt của 僅か là "cận ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
僅 [cận] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 僅か là はつか [hatsuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はつ‐か【▽僅か】 [形動ナリ]物事の一端がちらりと現れるさま。視覚や聴覚に感じられる度合いの少ないさま。かすか。ほのか。「初雁の―に声を聞きしより中空(なかぞら)にのみ物を思ふかな」〈古今・恋一〉 #わずか〔わづか〕【僅か/×纔か】 [形動][文][ナリ] 1数量・程度・価値・時間などがほんのすこしであるさま。副詞的にも用いる。「―な金の事でいがみ合う」「―な食料しかない」「―に制限重量をオーバーする」「ここから―10分の距離」 2(多く「わずかに」の形で用いて)そうするのがやっとであるさま。かろうじて。「―に記憶している」「―に難を逃れた」 3ささやかで粗末なさま。「―なる腰折文つくることなど習ひ侍りしかば」〈源・帚木〉[用法]わずか・かすか――「わずかな(かすかな)痛み」「わずかに(かすかに)息をしている」など、程度が少ない意では相通じて用いられる。◇「わずか」は数量・価値・時間など具体的な事柄について多く使う。「わずかなすき間」「わずかなことが原因で対立する」「乗り換え時間はわずか5分しかない」◇「かすか」は色・音・匂いなど感覚的な事柄について使うことが多い。「かすかに助けを呼ぶ声がする」「ほおにかすかな赤みがさす」「かすかに香水が匂う」◇「わずかな記憶」は断片的に残る記憶であり、「かすかな記憶」は、あいまいなはっきりしない記憶である。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ, chút ít, chút xíu, rất ít