Âm Hán Việt của 傾斜 là "khuynh tà".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傾 [khuynh] 斜 [gia, tà]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傾斜 là けいしゃけいしゃ [keishakeisha]