Âm Hán Việt của 傾倒 là "khuynh đảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傾 [khuynh] 倒 [đảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傾倒 là けいとう [keitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐とう〔‐タウ〕【傾倒】 読み方:けいとう [名](スル) 1かたむき倒れること。また、かたむけ倒すこと。「其の館舎が火焔の中に、—するを見て」〈竜渓・経国美談〉 2ある物事に深く心を引かれ、夢中になること。また、ある人を心から尊敬し、慕うこと。「漱石に—している」 Similar words: 愛慕偶像化偶像崇拝讃美感心
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tận tụy, cống hiến, dồn tâm huyết, dồn hết sức mình, nghiêng mình về, say mê với