Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傾( khuynh ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 傾ける là "khuynh ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傾 [khuynh] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傾ける là かたむける [katamukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 傾ける意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 かた‐む・ける【傾ける】 [動カ下一][文]かたむ・く[カ下二]《「かたぶける」の音変化。「片向ける」の意》 1物を斜めにする。傾くようにする。かしげる。「首を―・ける」「傘を―・ける」 2《杯を斜めにして中の物を飲むところから》酒を飲む。「大杯を―・ける」 3存在を危うくさせる。衰えさせる。滅ぼす。「道楽から身代を―・ける」「国を―・ける」 4力や注意などをいちずにその方へ向ける。心をある物事に集中させる。「耳を―・ける」「愛情を―・ける」「蘊蓄(うんちく)を―・ける」 5非難する。けなす。「縦(たと)へ卿相(げいしゃう)の位に昇るといふとも誰か―・け申すべき」〈保元・中〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêng, dồn hết sức, tập trung