Âm Hán Việt của 傾き là "khuynh ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傾 [khuynh] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傾き là かたむき [katamuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かた‐むき【傾き】 読み方:かたむき 1傾くこと。また、その度合い。傾斜。 2物事が、とかくある方向に進もうとすること。傾向。気味。「親との同居を嫌う—がある」 3数学で、直線の、高さと水平距離の比の値。直線の式y=ax+bのaにあたる。勾配(こうばい)。 Similar words: 性向傾性癖傾向