Âm Hán Việt của 傭役 là "dong dịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傭 [dong] 役 [dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傭役 là ようえき [youeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
傭役意味・読み方・使い方読み:ようえき 三省堂大辞林第三版 ようえき[0]【傭▼役】 (名):スル 人を雇って使うこと。また、雇われて使われること。 Similar words: 就労職雇傭就業雇用
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lao động, công việc, làm việc thuê, dịch vụ thuê ngoài