Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傑( kiệt ) 作( tác )
Âm Hán Việt của 傑作 là "kiệt tác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傑 [kiệt] 作 [tác]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傑作 là けっさく [kessaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 傑作意味・読み方・使い方読み:けっさくデジタル大辞泉 けっ‐さく【傑作】 [名・形動] 1作品が非常にすぐれたできばえであること。また、その作品。「数々の傑作を残す」 2言動などが突飛でひどくこっけいなこと。また、そのさま。「それは傑作な話だ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiệt tác, tác phẩm xuất sắc, tác phẩm vĩ đại