Âm Hán Việt của 傍輩 là "bàng bối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傍 [bàng, bạng] 輩 [bối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傍輩 là ほうばい [houbai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐ばい〔ホウ‐|ハウ‐〕【×朋輩/▽傍輩】 読み方:ほうばい 同じ主人に仕えたり、同じ先生についたりしている仲間。また、同じくらいの身分・年齢の友。同輩。「犬も—鷹(たか)も—」 [補説]「朋」は当て字。 Similar words: 僚友会友同僚同類同輩