Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傍( bàng ) 証( chứng )
Âm Hán Việt của 傍証 là "bàng chứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傍 [bàng , bạng ] 証 [chứng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傍証 là ぼうしょう [boushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぼうしょう:ばう-[0]【傍証】 (名):スル ある事実を間接的に証明する証拠。間接の証拠。「-を固める」 #デジタル大辞泉 ぼう‐しょう〔バウ‐〕【傍証】 読み方:ぼうしょう [名](スル)間接的な証拠。直接の証拠とはならないが、その証明を補強するのに役立つ証拠。「—を固める」「絵のタッチが二人の師弟関係を—している」Similar words :情況証拠
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chứng cứ phụ, chứng cứ bên lề, chứng cứ bổ sung