Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傍( bàng ) 観( quan )
Âm Hán Việt của 傍観 là "bàng quan ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傍 [bàng, bạng] 観 [quan, quán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傍観 là ぼうかん [boukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 傍観意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 ぼう‐かん〔バウクワン〕【傍観】 [名](スル)手を出さずに、ただそばで見ていること。その物事に関係のない立場で見ていること。「争いを傍観する」「傍観者的な態度」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan sát từ bên ngoài, đứng ngoài cuộc, đứng nhìn