Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傍( bàng ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 傍目 là "bàng mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傍 [bàng , bạng ] 目 [mục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傍目 là おかめ [okame]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おか‐め〔をか‐〕【▽傍目/岡目】 読み方:おかめ わきから見ていること。第三者の立場で見ること。おかみ。 #はた‐め【▽傍目】 読み方:はため はたの見る目。当事者 以外の人から見た 感じ。よそめ。「—を気にする」Similar words :よそ目 余所目
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mắt người ngoài, ánh nhìn từ xa