Âm Hán Việt của 偶発 là "ngẫu phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 偶 [ngẫu] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 偶発 là ぐうはつ [guuhatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐう‐はつ【偶発】 読み方:ぐうはつ [名](スル)偶然に物事が起こること。「事件が―する」 Similar words: 生じる生起持ち上がる起きる起る