Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 偶( ngẫu ) 然( nhiên )
Âm Hán Việt của 偶然 là "ngẫu nhiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
偶 [ngẫu] 然 [nhiên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 偶然 là ぐうぜん [guuzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 偶然意味・読み方・使い方読み:ぐうぜん三省堂大辞林第三版 ぐうぜん[0]【偶然】 一(名・形動)[文]:ナリ ①何の因果関係もなく、予測していないことが起こること。思いがけないこと。また、そのさま。「-に街で出会う」「-の一致」 ②〘哲〙〔contingency〕事象の因果系列に対して、それに含みえない事象または因果的に予測できない事象が生起すること。▽⇔必然 二(副) 思いがけないことが起こるさま。たまたま。「道で-出会った」Similar words :暗合 偶合 吻合 合文 合い文
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngẫu nhiên, tình cờ, tình cờ gặp, vô tình