Âm Hán Việt của 偶合 là "ngẫu hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 偶 [ngẫu] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 偶合 là ぐうごう [guugou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
偶合意味・読み方・使い方読み:ぐうごう 三省堂大辞林第三版 ぐうごう:-がふ[0]【偶合】 (名):スル 偶然に一致すること。「此話に似たる物語西洋にもあり、-にや/遠野物語:国男」 Similar words: 暗合吻合合文合い文偶然