Âm Hán Việt của 偶像化 là "ngẫu tượng hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 偶 [ngẫu] 像 [tượng] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 偶像化 là ぐうぞうか [guuzouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐうぞう‐か〔グウザウクワ〕【偶像化】 読み方:ぐうぞうか [名](スル)崇拝・信仰の対象になること。また、対象にすること。「救国の英雄として―する」 Similar words: 愛慕偶像崇拝讃美感心敬慕