Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 偶( ngẫu ) 々( ngẫu )
Âm Hán Việt của 偶々 là "ngẫu ngẫu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
偶 [ngẫu] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 偶々 là たまたま [tamatama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 偶々 読み方:たまたま 別表記:偶、偶偶 偶々(たまたま)とは、「偶然であるさま」「意図せずそうなったさま」を意味する副詞表現である。「偶然に」と言い換えられる場合が多い。また、「たまに」と同じ意味の使い方もある。 本来は「偶」の一字で「たまたま」と読む。その意味で「偶々」は便宜的な表記といえる。「偶」は「たま」も読む場合もある。「偶々」と書けば読み方は「たまたま」のみに絞ることができる。 「偶々(たまたま)」は「偶然」「偶発的」と同義で「思いがけずに出くわす」さまを指す表現である。 (2022年11月18日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngẫu nhiên, tình cờ, đúng lúc, đúng lúc, không chủ ý