Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 側( trắc ) む( mu )
Âm Hán Việt của 側む là "trắc mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
側 [trắc] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 側む là そばむ [sobamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 そば・む【▽側む】 《名詞「そば(側)」の動詞化》[動マ四] 1横を向く。わきを向く。「尼君を恥ぢらひて、―・みたるかたはらめ」〈源・宿木〉 2片隅に寄る。横に寄る。「恥ぢしらひて遠く―・みて居たれば」〈今昔・二二・七〉 3うらむ。すねる。「―・み恨み給ふべきならねば」〈源・澪標〉 4かたよる。正道をはずれる。「申楽に―・みたる輪説とし」〈花伝・一〉[動マ下二]「そばめる」の文語形。 #三省堂大辞林第三版の解説 そば・む【側▽む】 〔名詞「傍(そば)」の動詞化〕 一(動:マ四) ①わきへ寄る。かたわらに寄る。「まことに怖しき物から、…さしのきて-・みて居ぬ/今昔:14」 ②横を向く。「わりなく恥かしければ、-・みておはする様体など/源氏:玉鬘」 ③かたよる。正道から外れる。「はや申楽に-・みたる輪説とし/風姿花伝」 ④ひがむ。うらむ。すねる。「大方なにやかやとも-・み聞え給はで/源氏:蛍」 二(動:マ下二) ⇒そばめるSimilar words :悔いる 惜しむ 悔やむ 悔む 嘆く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn lướt qua, liếc nhìn