Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 健( kiện ) 康( khang )
Âm Hán Việt của 健康 là "kiện khang ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
健 [kiện] 康 [khang]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 健康 là けんこう [kenkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 健康意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 けん‐こう〔‐カウ〕【健康】 [名・形動] 1異状があるかないかという面からみた、からだの状態。「健康がすぐれない」「健康優良児」 2からだに悪いところがなく、丈夫なこと。また、そのさま。「健康を保つ」「健康な肉体」 3精神の働きやものの考え方が正常なこと。また、そのさま。健全。「健康な考え方」「健康な笑い」[派生]けんこうさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sức khỏe, tình trạng sức khỏe