Âm Hán Việt của 健在 là "kiện tại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 健 [kiện] 在 [tại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 健在 là けんざい [kenzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐ざい【健在】 読み方:けんざい [名・形動] 1元気で無事に暮らしていること。また、そのさま。「祖母は—です」 2それまでと変わりなく、十分に能力を発揮していること。また、そのさま。「ベテランの—ぶりを示す」 Similar words: 無事健全息災老健