Âm Hán Việt của 停車 là "đình xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 停 [đình] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 停車 là ていしゃ [teisha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐しゃ【停車】 読み方:ていしゃ [名](スル) 1列車・電車などが止まること。また、止めること。「各駅に—する」「急—」 2貨物の積み降ろしや人の乗降などのため、車両等が停止すること。道路交通法では5分以内とする。→駐車 駐停車禁止の道路標識 Similar words: フリーズ休止途絶凍結杜絶