Âm Hán Việt của 停留所 là "đình lưu sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 停 [đình] 留 [lưu] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 停留所 là ていりゅうじょ [teiryuujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ていりゅう‐じょ〔テイリウ‐〕【停留所】 読み方:ていりゅうじょ バスや路面電車が客の乗り降りのためにとまる一定の場所。停留場。 Similar words: ターミナル