Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 停( đình ) 滞( trệ )
Âm Hán Việt của 停滞 là "đình trệ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
停 [đình ] 滞 [trệ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 停滞 là ていたい [teitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 の解説ていたい[0]【停滞】 (名):スル 一か所にとどまって先へ進まないこと。物事がうまく進行しないこと。「事務が-する」 #デジタル大辞泉 てい‐たい【停滞】 読み方:ていたい [名](スル)1か所にとどまって動かないこと。物事が順調に進まないこと。「台風が南海上に—する」「業務が—する」 #(ほとんど)停滞 気象庁予報用語 分野: 気圧系の発達、移動に関する用語 意味: 速度が5kt(9km/h)以下で移動方向が明らかでないこと。 備考: 「停滞」または「ほとんど停滞」として用いる。ただし、暴風域を伴っている低気圧や台風については「停滞」は用いず、「ほとんど停滞」とする。Similar words :沈滞 渋滞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự trì trệ, đình trệ