Âm Hán Việt của 停会 là "đình hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 停 [đình] 会 [cối, hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 停会 là ていかい [teikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
停会意味・読み方・使い方読み:ていかい 三省堂大辞林第三版 ていかい:-くわい[0]【停会】 会議を一時中断すること。特に、旧憲法下、天皇の大権によって帝国議会がその活動を一時停止したこと。この間も会期は進行した。 Similar words: 散会延期休会休み切れ間