Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 偏( thiên ) 頗( phả )
Âm Hán Việt của 偏頗 là "thiên phả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
偏 [thiên ] 頗 [pha , phả ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 偏頗 là へんぱ [henpa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 へんぱ[1]【偏頗▼】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「へんば」とも〕 考え方や立場などが一方にかたよっていること。不公平なこと。また、そのさま。「何方(どちら)を贔負(ひいき)するなんて、-な考は有(も)つてませんわ/魔風恋風:天外」 #デジタル大辞泉 へん‐ぱ【偏×頗】 読み方:へんぱ [名・形動]《「へんば」とも》かたよっていて不公平なこと。また、そのさま。 「少し—な僻論であると私には思われた」〈寅彦・自由画稿〉Similar words :依怙贔屓 偏愛 別け隔て
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiên lệch, không công bằng, thiếu công lý