Âm Hán Việt của 偏流 là "thiên lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 偏 [thiên] 流 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 偏流 là へんりゅう [henryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐りゅう〔‐リウ〕【偏流】 読み方:へんりゅう 航空機や船舶が、気流や海流によって予定の航路から横方向に流されること。 Similar words: 漂泊浮流漂流浮游浮遊
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dòng chảy lệch, dòng chảy phân biệt, dòng chảy sai lệch