Âm Hán Việt của 偏愛 là "thiên ái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 偏 [thiên] 愛 [ái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 偏愛 là へんあい [henai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
偏愛意味・読み方・使い方読み:へんあい 三省堂大辞林第三版 へんあい[0]【偏愛】 (名):スル ある特定の人・物だけを愛すること。かたよった愛情。「長男を-する」 Similar words: 好き好み好尚偏好嗜好依怙贔屓