Âm Hán Việt của 倩 là "thiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 倩 [sai, thiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 倩 là せん [sen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
倩意味・読み方・使い方読み:せん 三省堂大辞林第三版 せん[1]【倩▼】 (形動タリ) きりょうがよいさま。口もとがかわいいさま。「-たる巧笑/虞美人草:漱石」 Similar words: 篤とつらつらつくづくとっくりじっくり