Âm Hán Việt của 値打ち là "trị đả chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 値 [trị] 打 [đả] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 値打ち là ねうち [neuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
値打ち意味・読み方・使い方読み:ねうち 三省堂大辞林第三版 ねうち[0]【値打ち】 (名):スル ①物の良さ・大切さなどの度合。物の価値。「骨董品としての-はない」「人の-」 ②値段。価格。「此弾丸(たま)の-は幾許(いくばく)なるや/月世界旅行:勤」 ③物の価を定めること。評価すること。「親達親類へのつかひ物、絹綿も-して/浮世草子・懐硯:1」 Similar words: 威厳面目貫禄品尊厳