Âm Hán Việt của 値切る là "trị thiết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 値 [trị] 切 [thế, thiết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 値切る là ねぎる [negiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
値切る意味・読み方・使い方読み:ねぎる 三省堂大辞林第三版 ねぎ・る[2][0]【値切る】 (動:ラ五[四]) 値引きをさせる。まけさせる。「品物を-・って買う」 [可能]ねぎれる Similar words: 談判買い叩く敲く叩く交渉