Âm Hán Việt của 値下げ là "trị hạ ge".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 値 [trị] 下 [há, hạ] げ [ge]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 値下げ là ねさげ [nesage]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ね‐さげ【値下げ】 読み方:ねさげ [名](スル)物の値段や料金を安くすること。「売れ残りの商品を―する」 Similar words: 短縮減少減反縮小減段