Âm Hán Việt của 借金 là "tá kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 借 [tá] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 借金 là しゃっきん [shakkin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃっ‐きん〔シヤク‐〕【借金】 読み方:しゃっきん [名](スル) 1金銭を借りること。また、借りた金銭。借財。借銭。「—で首が回らない」「—を踏み倒す」「—して車を買う」 2(比喩的に)野球などのリーグ戦で、負けた数が勝った数を上回っているときの、その差。⇔貯金2。 Similar words: 負債債務借財