Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 借( tá ) 家( gia )
Âm Hán Việt của 借家 là "tá gia ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
借 [tá ] 家 [cô , gia ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 借家 là しゃくや [shakuya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かり‐いえ〔‐いへ〕【借(り)家】 読み方:かりいえ 「借家(しゃくや) 」に同じ。 #かり‐や【借(り)家/借(り)屋】 読み方:かりや 借りた家。しゃくや。 #しゃく‐や【借家/借屋】 読み方:しゃくや [名](スル)家を他人から借りること。また、 借りた家。しゃっか。「転勤先で—する」「—住まい」 #しゃっ‐か〔シヤク‐〕【借家】 読み方:しゃっか ⇒しゃくや(借家) #リフォーム用語集 借家 他人の所有する家屋を賃料を支払って借りること、あるいはこのようにして借りた他人の家屋のこと。 #借家 歴史民俗用語辞典 読み方:シャクヤ(shakuya)本来、借りて住む家。江戸時代では、身分称の一。別名借屋Similar words :貸家
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà thuê, nhà mướn, nơi thuê ở, chỗ ở thuê