Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 借( tá ) る( ru )
Âm Hán Việt của 借る là "tá ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
借 [tá] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 借る là かる [karu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 借る意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 か・る【借る】 [動ラ五(四)]「借りる 」に同じ。「父の―・ろうとする漢籍は」〈漱石・明暗〉「人妻と何(あぜ)かそを言はむ然(しか)らばか隣の衣(きぬ)を―・りて着なはも」〈万・三四七二〉[補説]近世後期、江戸語で上一段化し、今日共通語では「借りる」が用いられる。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mượn, vay