Âm Hán Việt của 倒産 là "đảo sản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 倒 [đảo] 産 [sản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 倒産 là とうさん [tousan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とうさん:たう-[0]【倒産】 (名):スル 財産を使い果たして、事業などが破綻(はたん)すること。特に会社などがつぶれること。不渡り手形を出して銀行取引の停止処分を受けたり、経営にゆきづまって会社更生法の適用を裁判所に申請したりする場合にもいう。→破産 Similar words: 破産沈没支払不能自己破産