Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 倒( đảo ) 潰( hội )
Âm Hán Việt của 倒潰 là "đảo hội ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
倒 [đảo] 潰 [hội]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 倒潰 là とうかい [toukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 倒潰意味・読み方・使い方読み:とうかい 実用日本語表現辞典の解説 とうかい:たうくわい[0]【倒壊・倒潰】 (名):スル 建物などが倒れてこわれること。倒れてつぶれること。「地震で-した家屋」Similar words :崩落 陥没 崩潰 崩壊 陥落
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sụp đổ, đổ vỡ, phá hủy