Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 倒( đảo )    け( ke )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 倒ける  là "đảo ke ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
倒  [đảo ] け  [ke ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 倒ける  là こける [kokeru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 こ・ける【▽転ける/▽倒ける】  読み方:こける [動カ下一][文]こ・く[カ下二] 1たおれる。ころぶ。「石につまずいて—・ける」 2映画や芝居などの興行が当たらないままで終わる。 3ころげ落ちる。すべり落ちる。「ひとりでに羽織の—・ける品のよさ」〈柳多留・八〉 4心がある人に傾く。ほれる。また、芸妓などが男性に身を許す。「なんぼわたしがやうな芸子でも、さう安うは—・けぬわえ」〈洒・箱枕〉Similar words :無くなる   斃死   逝く   往生   亡くなる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 ngã, vấp ngã, té, lăn, bị trượt