Âm Hán Việt của 個条 là "cá điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 個 [cá] 条 [điều]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 個条 là かじょう [kajou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐じょう〔‐デウ〕【箇条/▽個条】 読み方:かじょう 《一》[名]ある事柄を、いくつかに分けて並べて述べた、その一つ一つの条項。 《二》[接尾]助数詞。数を表す漢語に付いて、項目の数をかぞえるのに用いる。「五—の御誓文」 Similar words: アーティクル約款条目条項個条書