Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 個( cá ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 個所 là "cá sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
個 [cá ] 所 [sở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 個所 là かしょ [kasho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐しょ【箇所/▽個所】 読み方:かしょ 《一》[名]問題になっているその場所。「故障の—」 《二》[接尾]助数詞。数を表す漢語に付いて、特定の部分や場所の数を表す。「入り口を三—設ける」 #実用日本語表現辞典 箇所 読み方:かしょ 場所や部分を言い表すときに用いる言葉。特定の部分を指すときに使用することが多く、例えば「分からない箇所がある」や「該当の箇所」などというように用いる。また、同じ読み方の「カ所」は、物や場所の数を数えるときに、数字をつけて助数詞として使用する。 (2019年2月25日更新)Similar words :科条 約款 眼目 焦点 ポイント
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỗ, điểm