Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 個( cá ) 性( tính ) 的( đích )
Âm Hán Việt của 個性的 là "cá tính đích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
個 [cá] 性 [tính] 的 [để, đích]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 個性的 là こせいてき [koseiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 個性的意味・読み方・使い方読み:こせいてきデジタル大辞泉 こせい‐てき【個性的】 [形動]人や物が、他と比較して異なる個性をもっているさま。独特であるさま。「個性的な人」「個性的なデザイン」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có cá tính, độc đáo, riêng biệt