Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)個(cá) 体(thể)Âm Hán Việt của 個体 là "cá thể". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 個 [cá] 体 [thể]
Cách đọc tiếng Nhật của 個体 là こたい [kotai]
個体意味・読み方・使い方デジタル大辞泉こ‐たい【個体】1哲学で、それ以上質的に分割されない統一体で、分割されればそのものの固有性が失われてしまう存在。個物。2生存に必要十分な機能と構造をもつ、独立した1個の生物体。→群体