Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 個( cá ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 個人 là "cá nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
個 [cá] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 個人 là こじん [kojin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐じん【個人】 1国家や社会、また、ある集団に対して、それを構成する個々の人。一個人。「個人の意思を尊重する」 2所属する団体や地位などとは無関係な立場に立った人間としての一人。私人。「私個人としての意見」[補説]英語individualeの訳語は「一個の人」から「一個人」を経て明治中期、「個人」に定まったらしい。 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cá nhân, riêng tư, riêng biệt