Âm Hán Việt của 個々 là "cá cá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 個 [cá] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 個々 là ここ [koko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐こ【個個/▽箇▽箇】 読み方:ここ いくつかあるうちの一つ一つ。おのおの。それぞれ。「—の契約」「—に責任をもつ」 Similar words: 各自銘銘其れ其れ其其各個