Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 修( tu ) 造( tạo )
Âm Hán Việt của 修造 là "tu tạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
修 [tu] 造 [tạo, tháo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 修造 là しゅうぞう [shuuzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐ぞう〔シウザウ〕【修造】 読み方:しゅうぞう [名](スル)⇒しゅぞう(修造) #しゅ‐ぞう〔‐ザウ〕【修造】 読み方:しゅぞう [名](スル)神社や寺などを繕い 直すこと。修理。修復。しゅうぞう。Similar words :修築 取りつくろう 修復 改修 修補
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự sửa chữa, sự cải tạo, phục hồi