Âm Hán Việt của 修練 là "tu luyện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 練 [luyện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修練 là しゅうれん [shuuren]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
修練意味・読み方・使い方読み:しゅうれん 三省堂大辞林第三版 しゅうれん:しう-[1]【修練・修錬】 (名):スル 精神や技術などをみがき鍛えること。「武道を-する」「-を積む」 Similar words: 練習実習実践慣れ修錬