Âm Hán Việt của 修業 là "tu nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修業 là しゅうぎょう [shuugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐ぎょう〔シウゲフ〕【修業】 読み方:しゅうぎょう [名](スル)学術・技芸などを学んで身につけること。また、その分野で規定される課程または年限を済ますこと。しゅぎょう。「高校の課程を―する」「―証書」 #しゅ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【修業】 読み方:しゅぎょう [名](スル)学問や技芸を習い、身につけること。しゅうぎょう。「―中の身」「師のもとで―する」「花嫁―」→修行[補説] Similar words: 修練切磋琢磨鍛練体練精練